Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "để dành" 1 hit

Vietnamese để dành
button1
English Verbssave
Example
để dành tiền cho con cái
save money for kids

Search Results for Synonyms "để dành" 0hit

Search Results for Phrases "để dành" 2hit

để dành tiền cho con cái
save money for kids
Tôi để dành tiền phòng trường hợp khẩn cấp.
I save money just in case.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z